Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396 | Người có công | 1 | |
77 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157 | Người có công | 1 | |
78 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1.003159 | Người có công | 1 | |
79 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 1.002745 | Người có công | 1 | |
80 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | 1.002738 | Người có công | 1 | |
81 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002519 | Người có công | 1 | |
82 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | 1.006779 | Người có công | 1 | |
83 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | 1.003423 | Người có công | 1 | |
84 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305 | Người có công | 1 | |
85 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382 | Người có công | 1 | |
86 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Văn hoá cơ sở | 1 | |
87 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Văn hoá cơ sở | 1 | |
88 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.005440 | Thư viện | 1 | |
89 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường | 1 | |
90 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường | 1 | |
91 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | 1.001617 | Môi trường | 1 | |
92 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản (THTC cấp xã) | 1.001629 | Môi trường | 1 | |
93 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục và đào tạo | 1 | |
94 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục và đào tạo | 1 | |
95 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục và đào tạo | 1 | |
96 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục và đào tạo | 1 | |
97 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục và đào tạo | 1 | |
98 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355 | Bảo trợ xã hội | 1 | |
99 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489 | Bảo trợ xã hội | 1 | |
100 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506 | Bảo trợ xã hội | 1 |